Hợp tác xã
HTX NN và dịch vụ tổng hợp Quang Vinh
2006070000044
Xã Thái Đào, LẠNG GIANG
14. Chăn nuôi
HTX NN Thành Đạt
2.00607E+17
Xã Tiên Lục, LẠNG GIANG
14. Chăn nuôi
HTX nông nghiệp Quân Sơn xã Bảo Đài
200807000017
Xã Bảo Sơn, LỤC NAM
15. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
HTX sản xuất kinh doanh dịch vụ nước nông nghiệp Thanh Lâm
200807000013
Xã Thanh Lâm, LỤC NAM
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
HTX NN và phát triển đa ngành Hưng Vượng
2006070000030
Xã Nghĩa Hưng, LẠNG GIANG
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
HTX Cường Thắng
2.00607E+17
Xã Phi Mô, LẠNG GIANG
11. Trồng cây hàng năm
HTX dịch vụ dùng nước xã Phương Sơn
2013-H00.085
Xã Phương Sơn, LỤC NAM
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
HTX Bắc Thịnh
2006070000057
Xã Tân Thanh, LẠNG GIANG
14. Chăn nuôi
Dịch vụ nông nghiệp Đoàn Tùng
200807000027
Xã Đông Phú, LỤC NAM
462. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
HTX Thảo mộc xanh Thái Đào
2006070000045
Xã Thái Đào, LẠNG GIANG
11. Trồng cây hàng năm
HTX dịch vụ thương mại taxi Trường Giang
20010700000000000
Xã Tân Thịnh, LẠNG GIANG
HTX sản xuất Dứa Lục Nam
2013-H00.084
Xã Bảo Sơn, LỤC NAM
119. Trồng cây hàng năm khác