Hợp tác xã
HTX dùng nước Tân Mỹ
200107000040
, TP BẮC GIANG
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
HTX vệ sinh môi trường Ngọc Thiện
2003370000059
Xã Ngọc Thiện, TÂN YÊN
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
HTX dịch vụ nước NN Song Vân
2007C00051
Xã Song Vân, TÂN YÊN
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
HTX sản xuất - tiêu thụ sản phẩm vú sữa Hợp Đức
2003370000043
Xã Hợp Đức, TÂN YÊN
121. Trồng cây ăn quả
HTX dịch vụ vệ sinh môi trường Ngọc Vân
2003370000051
Xã Ngọc Vân, TÂN YÊN
. HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN VIỆT LẬP II
2003370000067
, TÂN YÊN
14. Chăn nuôi
HTX Nem Liên Chung
200337000001
Xã Liên Chung, TÂN YÊN
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
HTX nuôi chim bồ câu Song Vân
2003370000070
Xã Song Vân, TÂN YÊN
14. Chăn nuôi
Quỹ tín dụng nhân dân Lam Cốt
2007000045
Xã Ngọc Châu, TÂN YÊN
HTX Vận tẩn hàng hóa và đầu tư xây dựng Tân Thu
2003370000052
Xã Cao Xá, TÂN YÊN
HTX dịch vụ NN Sông Thao
2003370000060
Xã Việt Ngọc, TÂN YÊN
11. Trồng cây hàng năm
HTX nước NN xã Tân Trung
2007C00064
Xã Tân Trung, TÂN YÊN
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt