Hợp tác xã
HTX Gà đồi Yên Thế
200207000009
Thị trấn Cầu Gồ, YÊN THẾ
161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
HTX dịch vụ tổng hợp Hùng Hưng
201007000093
Xã Trí Yên, YÊN DŨNG
HTX SX, kinh doanh, dịch vụ Hoàng Anh
201007000103
Xã Lão Hộ, YÊN DŨNG
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
HTX SX chế biến vôi Ngân Hồng
200207000002
Xã Hương Vĩ, YÊN THẾ
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
HTX Đồng Phát
201007000086
Thị trấn Tân Dân, YÊN DŨNG
11. Trồng cây hàng năm
HTX tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ tổng hợp Đức Thành Phát
201007000099
Xã Tân An, YÊN DŨNG
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
HTX Đồng Tâm
200207000020
Xã Đồng Tâm, YÊN THẾ
14. Chăn nuôi
Quỹ tín dụng nhân dân Tân An
2007000026
Xã Tân An, YÊN DŨNG
6492. Hoạt động cấp tín dụng khác
HTX dịch vụ tổng hợp Phát Đạt
20100700000000000
Xã Trí Yên, YÊN DŨNG
561. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
HTX SX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Huy Hiệu
201007000109
Xã Đức Giang, YÊN DŨNG
11. Trồng cây hàng năm
HTX SX và kinh doanh tổng hợp Trung Thành
200207000015
Xã Phồn Xương, YÊN THẾ
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
HTX cơ khí, xây dựng Bình Minh
201007000104
Xã Xuân Phú, YÊN DŨNG
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác